Hiểu Sự Khác Biệt Giữa Lương Gross Và Lương Net
16/12/2024
Việc tính toán lương ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong hoạt động kinh doanh, từ lập ngân sách cho đến sự hài lòng của nhân viên. Sự khác biệt giữa lương gross và lương net có ý nghĩa quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động, ảnh hưởng […]
Việc tính toán lương ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong hoạt động kinh doanh, từ lập ngân sách cho đến sự hài lòng của nhân viên. Sự khác biệt giữa lương gross và lương net có ý nghĩa quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người lao động, ảnh hưởng đến các vấn đề như tuân thủ thuế và lập kế hoạch tài chính. Các doanh nghiệp tại Việt Nam cần hiểu rõ sự khác biệt này để duy trì các gói lương cạnh tranh, đồng thời đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.
Lương gross là gì?
Lương gross là tổng số tiền mà một nhân viên nhận được trước khi bị khấu trừ bất kỳ khoản thuế hoặc các khoản khấu trừ khác. Nó bao gồm tất cả các hình thức trả lương như lương cơ bản, lương làm thêm giờ, tiền thưởng và hoa hồng.
Để tính lương gross hàng năm của nhân viên, bạn có thể nhân mức lương trung bình hàng tuần của họ với 48 (số tuần làm việc trong một năm). Mức lương trung bình hàng tuần được xác định bằng cách nhân thu nhập trung bình theo giờ với số giờ làm việc trung bình mỗi tuần.
Công thức tính lương gross hàng năm:
Tổng lương hàng năm = Lương trung bình hàng tuần × 48
Lương trung bình hàng tuần = (Thu nhập trung bình theo giờ) × (Số giờ làm việc trung bình mỗi tuần)
Ví dụ: Nếu một nhân viên kiếm được 50.000 VND mỗi giờ và làm việc 40 giờ mỗi tuần:
- Lương hàng tuần = 50.000 VND × 40 = 2.000.000 VND
- Lương gross hàng năm = 2.000.000 VND × 48 = 96.000.000 VND
Lương net là gì?
Lương net là tổng thu nhập của nhân viên sau khi đã trừ tất cả các khoản khấu trừ từ lương gross. Đây là số tiền thực tế mà nhân viên nhận được trong phiếu lương của mình.
Công thức để tính lương net là: Lương net = Lương gross – Các khoản khấu trừ
Các khoản khấu trừ được chia thành hai loại chính:
- Khấu trừ bắt buộc: Bao gồm các khoản thuế như thuế thu nhập cá nhân, đóng góp an sinh xã hội và phí bảo hiểm y tế. Theo luật, người sử dụng lao động phải khấu trừ các khoản này từ lương gross của nhân viên và chuyển cho các cơ quan chính phủ có thẩm quyền.
- Khấu trừ tự nguyện: Bao gồm các phúc lợi mà người sử dụng lao động cung cấp như đóng góp vào kế hoạch hưu trí, phí bảo hiểm nhân thọ hoặc các khoản quyên góp từ thiện. Nhân viên có thể chọn tham gia các chương trình này và các khoản khấu trừ sẽ được trừ từ lương gross của họ.
Lương gross so với lương net: Những khác biệt chính
Bảng dưới đây tóm tắt những khác biệt chính giữa lương gross và lương net:
Đặc điểm | Lương Gross | Lương Net |
Định nghĩa | Tổng số tiền lương trước khi khấu trừ | Lương thực nhận sau khi trừ các khoản |
Thành phần | Lương cơ bản, làm thêm giờ, thưởng, hoa hồng | Lương gross trừ thuế, bảo hiểm xã hội và các khoản khấu trừ khác |
Số tiền | Luôn cao hơn lương net | Luôn thấp hơn lương gross |
Cách tính | Nhân thu nhập bình quân hàng tuần với 48 | Trừ các khoản khấu trừ bắt buộc và tự nguyện vào lương gross |
Công thức | Lương gross hàng năm = Lương bình quân tuần × 48 | Lương net = Lương gross – Các khoản khấu trừ |
Lợi ích | Được sử dụng để lập ngân sách, so sánh và đề nghị việc làm | Phản ánh thu nhập khả dụng thực tế cho nhân viên |
Loại trừ | Không bao gồm thuế và các khoản khấu trừ | Không bao gồm các khoản đóng góp trước thuế và phúc lợi do người sử dụng lao động cung cấp |
Lương gross so với lương net: Nên tập trung vào loại nào?
Mặc dù lương gross và lương net khác nhau, nhưng tổng thu nhập cuối cùng vẫn không thay đổi. Mỗi con số phục vụ mục đích riêng biệt cho cả người sử dụng lao động và người lao động.
Khi nào người sử dụng lao động nên sử dụng lương gross?
Người sử dụng lao động nên tham khảo lương gross khi:
- Đăng tin tuyển dụng và thương lượng lương với ứng viên.
- Xây dựng ngân sách lương thưởng và dự báo chi phí lao động.
Lương gross cung cấp cơ sở chuẩn để so sánh mức lương giữa các vị trí và ngành nghề, giúp người sử dụng lao động phân tích toàn bộ chi phí của mỗi nhân viên, bao gồm cả thuế và phúc lợi.
Khi nào người lao động nên sử dụng lương gross?
Người lao động nên tập trung vào lương gross khi:
- Đàm phán đề nghị việc làm hoặc thảo luận về việc tăng lương.
- Nộp đơn xin vay hoặc lập kế hoạch tài chính dài hạn.
- Đánh giá cơ hội việc làm và so sánh các gói lương thưởng.
Lương gross thể hiện tiềm năng thu nhập tổng thể của nhân viên và thường được sử dụng làm chuẩn mực cho lập kế hoạch tài chính và đánh giá công việc.
Khi nào người sử dụng lao động nên sử dụng lương net?
Người sử dụng lao động nên xem xét lương net khi:
- Xử lý bảng lương và phát lương.
- Tính toán dòng tiền chi thực tế cho lương nhân viên.
Lương net phản ánh số tiền thực tế được trả cho nhân viên sau khi giữ lại thuế và các khoản khấu trừ. Người sử dụng lao động phải đảm bảo tính toán chính xác và thanh toán lương net kịp thời để tuân thủ các quy định về lao động.
Khi nào người lao động nên sử dụng lương net?
Người lao động nên tập trung vào lương net khi:
- Lập ngân sách cá nhân và quản lý chi phí sinh hoạt.
- Thiết lập thanh toán hóa đơn tự động hoặc phân bổ tiền cho tiết kiệm và đầu tư.
Lương net thể hiện thu nhập khả dụng thực tế của nhân viên và là con số phù hợp nhất cho việc quản lý tài chính và ra quyết định hàng ngày.
Hiểu được sự khác biệt giữa lương gross và lương net giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về lương thưởng và tuân thủ. Các nhà tuyển dụng Việt Nam phải quản lý hiệu quả cả hai con số này – sử dụng lương gross cho lập kế hoạch chiến lược và tuyển dụng, đồng thời đảm bảo tính toán chính xác lương net cho việc thực hiện tính lương.
Để quản lý bảng lương tối ưu và tuân thủ thuế, các doanh nghiệp nên xem xét hỗ trợ chuyên nghiệp. Talentnet là một đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn thuế và dịch vụ tính lương. Các chuyên gia của chúng tôi có thể giúp các doanh nghiệp xử lý những phức tạp của việc quản lý lương thưởng, đảm bảo tuân thủ các quy định về lao động và tối ưu hóa phúc lợi cho nhân viên.